Loading data. Please wait
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-10-00
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-314*NF EN 490 |
Ngày phát hành | 2012-01-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 490 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490/A1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 490 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490/A1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 490 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 490 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings for roof covering and wall cladding - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 490 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 490 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete roofing tiles and fittings; product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 490 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |