Loading data. Please wait

EN 60603-7

Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors (IEC 60603-7:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60603-7
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors (IEC 60603-7:2008)
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60603-7*CEI 60603-7 (2008-07), IDT
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60603-7 (2010-05), IDT * DIN EN 60603-7 (2012-08), IDT * BS EN 60603-7+A1 (2010-01-31), IDT * NF C93-430-7 (2010-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7 (2010-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7 (2012-10-01), IDT * PN-EN 60603-7 (2010-02-19), IDT * SS-EN 60603-7 (2010-02-22), IDT * TS EN 60603-7 (2011-03-22), IDT * STN EN 60603-7 (2010-04-01), IDT * CSN EN 60603-7 ed. 2 (2010-06-01), IDT * DS/EN 60603-7 (2010-03-19), IDT * NEN-EN-IEC 60603-7:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 (2009-01)
Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3*CEI 60352-3 (1993-02)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3*CEI 60352-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4*CEI 60352-4 (1994-08)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4*CEI 60352-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-6*CEI 60352-6 (1997-08)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-6*CEI 60352-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-7*CEI 60352-7 (2003-01)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-7*CEI 60352-7
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 (1997-07)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 (1997-08)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 (2000-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2 (2006-02) * IEC 60352-5 (2008-01) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 60603-7-1 (2009-06) * IEC 60603-7-2 (2007-03) * IEC 60603-7-3 (2008-01) * IEC 60603-7-4 (2005-02) * IEC 60603-7-5 (2007-03) * IEC 60603-7-7 (2006-06) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05) * ITU-T K.4 (1988-11) * ITU-T K.20 (2008-04)
Thay thế cho
FprEN 60603-7 (2008-05)
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7 (1997-01)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60603-7 (2009-11)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors (IEC 60603-7:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60603-7 (2008-05)
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60603-7 (2008-03)
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7 (2007-01)
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7 (1997-01)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7 (1996-07)
Draft revision of IEC 603-7: Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7 (1993-08)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features (IEC 60603-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7 (1992-09)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features (IEC 60603-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7/prA1 (1998-06)
Amendment to IEC 60603-7: Detail specification for 8 way connectors, with assessed quality, including fixed and free connectors with common mating features - Test methods and related requirements for use at frequencies up to 100 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7/prA1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blade-clamping connections * Cable junctions * Characteristics * Connections * Connectored joints * Crimp terminations * Crimp-connections * Definitions * Detail specification * Dimensions * Eight-pole * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Erecting (construction operation) * Gauges * Information processing * Isometric * Isometry * Mechanical properties * Mode of connection * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Representations * Screw terminal * Soldered connection * Telecommunication * Testing * Types * Unscreened * Templates * Lines * Training
Số trang