Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors (IEC 60603-7:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-11-00
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-3*CEI 60352-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-4*CEI 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-6*CEI 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-7*CEI 60352-7 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6*CEI 60512-6 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors (IEC 60603-7:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 603-7: Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features (IEC 60603-7:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features (IEC 60603-7:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60603-7: Detail specification for 8 way connectors, with assessed quality, including fixed and free connectors with common mating features - Test methods and related requirements for use at frequencies up to 100 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |