Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 2: measurement of gaseous and particulate emissions at site (ISO/DIS 8178-2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Road vehicles; Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3173 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO/DIS 8178-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO 8178-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO/DIS 8178-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 2: measurement of gaseous and particulate emissions at site (ISO/DIS 8178-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28178-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |