Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System
Số trang: 220
Ngày phát hành: 1999-06-00
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2022 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-4 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification; amendment 1: filestore management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of various sequences of combinations for special purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.30 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services: Message handling system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.711 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.726 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of speech at 16 kbit/s using low-delay code excited linear prediction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.728 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization of Group 3 facsimile terminals for document transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Character repertoire and coded character sets for the international teletex service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.61 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International information exchange for interactive videotex | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.100 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International interworking for Videotex services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.101 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telematic access to interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.330 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Open document interchange format (ODIF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.415 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems: Encoded information type conversion rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.408 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.420 (1996) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security error diagnostic codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Security error diagnostic codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.420 (1996) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems; Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Interpersonal Messaging System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |