Loading data. Please wait

ITU-T T.101

International interworking for Videotex services

Số trang: 826
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
This Recommendation defines the rules applicable to the international interworking between videotex services. Two classes of interworking are specified: - interworking between gateways (see Recommendations T.504, T.523, T.541 and T.564); - interworking between a terminal and a host (X.29 based protocols). Moreover the different Data Syntaxes are defined in the following annexes: - Interworking Data Syntax (Annex A); - Data Syntax I (CAPTAIN) (Annex B); - Data Syntax II (former CEPT data syntax) (Annex C); - Data Syntax III (NAPLPS) (Annex D). In addition, common extensions to the various data syntaxes are defined: - Audio Data Syntax (Annex E); - Photographic Data Syntax (Annex F), as well as the ISO 9281 based switching mechanism between all syntaxes. - Annex A - Interworking Data Syntax (IDS); - Annex B - Data Syntax I (CAPTAIN); - Annex C - Data Syntax II (former CEPT data syntax); - Annex D - Data Syntax III (NAPLPS); - Annex E - Audio Data Syntax; - Annex F - Photographic Data Syntax.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.101
Tên tiêu chuẩn
International interworking for Videotex services
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.300 (1988)
Videotex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.721 (1988-11)
32 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.721
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.722 (1988-11)
7 kHz audio-coding within 64 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.722
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.723 (1988-11)
Extensions of Recommendation G.721 adaptive differential pulse code modulation to 24 and 40 kbit/s for digital circuit multiplication equipment application
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.723
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1988)
Frame structure for a 64 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T J.41 (1988-11)
Characteristics of equipment for the coding of analogue high quality sound-programme signals for transmission on 384 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T J.41
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T J.42 (1988-11)
Characteristics of equipment for the coding of analogue medium quality sound-programme signals for transmission on 384-kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T J.42
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.51 (1992-09)
Latin based coded character sets for telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.51
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.52 (1993-03)
Non-latin coded character sets for telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.52
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.70 (1988)
Network-independent basic transport service for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.70
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.90 (1992-02)
Characteristics and protocols for terminals for telematic services in ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.90
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.400 (1988-11)
Introduction to document architecture, transfer and manipulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.400
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.411 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.412 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document structures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.412
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.414 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.414
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.415 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Open document interchange format (ODIF)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.415
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.504 (1988)
Document application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.504
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.523 (1988)
Document application profile DM-1 for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.523
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.541 (1988)
Operational application profile for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.541
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.564 (1988)
Gateway characteristics for videotex interworking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.564
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32 (1988)
A family of 2-wire, duplex modems operating at data signalling rates of up to 9600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32bis (1991)
A duplex modem operating at data signalling rates of up to 14400 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32bis
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1994-09)
a modem operating at data signalling rates of up to 28800 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.42 (1988)
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.42
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1988)
Packet assembly disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11172-3 * ITU-T T.431 (1992-09) * ITU-T T.432 (1992-09) * ITU-T T.433 (1992-09) * ITU-T T.441 (1988-11) * ITU-T V.17 (1991-02) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26bis (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.42bis (1990-01)
Thay thế cho
ITU-T T.101 (1988)
International interworking for videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.101 (1988)
International interworking for videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.101 (1994-11)
International interworking for Videotex services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.101
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * International * Telecommunication * Telecommunications * Telephone services * Terminal devices * Videotex
Số trang
826