Loading data. Please wait

EN 12193

Light and lighting - Sports lighting

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12193
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting - Sports lighting
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X90-005*NF EN 12193 (1999-10-01), IDT
Light and lighting. Sports lighting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-005*NF EN 12193
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12193 (1999-11), IDT * BS EN 12193 (1999-12-15), IDT * SN EN 12193 (1999-11), IDT * OENORM EN 12193 (1999-11-01), IDT * PN-EN 12193 (2003-02-15), IDT * PN-EN 12193 (2007-08-17), IDT * SS-EN 12193 (2000-02-18), IDT * UNE-EN 12193 (2000-11-17), IDT * STN EN 12193 (2001-11-01), IDT * CSN EN 12193 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12193 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 12193:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1838 (1999-04)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1838
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12464 (1996-07)
Lighting applications - Lighting of work places
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12464
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12665 (1996-11)
Lighting applications - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12665
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12193 (1999-04)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12193
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12193 (2007-12)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12193
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12193 (2007-12)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12193
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12193 (1999-08)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12193
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12193 (1999-04)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12193
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antiglare devices * Artificial lighting * Colour of light * Definitions * Design * Dimensions * Duty series * Electrical engineering * Filming * Films * Illuminance * Illumination engineering * Lamps * Light * Lighting systems * Measurement * Modular dimensions * Natural lighting * Specification (approval) * Spectral irradiance * Sports * Sports facilities * Television * Television pickup * Types * Video recording * Grids * Size of picture elements
Số trang
30