Loading data. Please wait

NF X90-005*NF EN 12193

Light and lighting. Sports lighting.

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1999-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X90-005*NF EN 12193
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting. Sports lighting.
Ngày phát hành
1999-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12193:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X90-002*NF EN 12665 (2011-09-01)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-002*NF EN 12665
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X90-004*NF EN 1838 (2013-09-21)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-004*NF EN 1838
Ngày phát hành 2013-09-21
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 12464
Thay thế cho
NF P90-206:199210 (P90-206)
Thay thế bằng
NF X90-005*NF EN 12193 (2008-03-01)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-005*NF EN 12193
Ngày phát hành 2008-03-01
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X90-005*NF EN 12193 (2008-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-005*NF EN 12193
Ngày phát hành 2008-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X90-005*NF EN 12193*NF P90-206:199210 (P90-206)
Từ khóa
Coloured * Sports * Hues * Internal * Source impedance * Level * Inspection * Filling heights * Emergency lighting * Illuminance * Colour * Specifications * Measurement * Structuring * External * Tables (data) * Lighting systems * Definitions * Measuring * Classification * Sports facilities * Levels
Số trang
35