Loading data. Please wait

NF X90-005*NF EN 12193

Light and lighting - Sports lighting

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X90-005*NF EN 12193
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting - Sports lighting
Ngày phát hành
2008-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12193:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X90-002*NF EN 12665 (2011-09-01)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-002*NF EN 12665
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X90-003-1*NF EN 12464-1 (2011-07-01)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1 : indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-003-1*NF EN 12464-1
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X90-011-1*NF EN 13032-1 (2004-10-01)
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1 : measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn NF X90-011-1*NF EN 13032-1
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 12193:199910 (X90-005)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X90-005*NF EN 12193*NF EN 12193:199910 (X90-005)
Từ khóa
Coloured * Sports * Hues * Internal * Source impedance * Level * Inspection * Filling heights * Emergency lighting * Illuminance * Colour * Specifications * Measurement * Structuring * External * Tables (data) * Lighting systems * Definitions * Measuring * Classification * Sports facilities * Levels
Số trang
36