Loading data. Please wait
IEC 62059-21: Electricity metering equipment - Dependability - Part 21: Collection of meter dependability data from the field
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-08-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management; part 3: application guide; section 2: collection of dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-2*CEI 60300-3-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-1*CEI 60605-1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-1 AMD 1*CEI 60605-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment - Dependability - Part 21: Collection of meter dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62059-21*CEI/TR 62059-21 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment - Dependability - Part 21: Collection of meter dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62059-21*CEI/TR 62059-21 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62059-21: Electricity metering equipment - Dependability - Part 21: Collection of meter dependability data from the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1198/CDV*CEI 13/1198/CDV*IEC-PN 13/62059-21/TR*CEI-PN 13/62059-21/TR*IEC/TR 62059-21*CEI/TR 62059-21 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |