Loading data. Please wait
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6508-3:1999); German version EN ISO 6508-3:1999
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-10-00
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines; German version EN 10002-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997); German version EN ISO 6507-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 1: Test method (ISO 6508-1:1999); German version EN ISO 6508-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6508-2:1999); German version EN ISO 6508-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test; identical with ISO 3878:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test (ISO 3878:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23878 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 376 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 3: Calibration of standardized blocks to be used for Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T); German version EN 10109-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-3:2005); German version EN ISO 6508-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6508-3:2015); German version EN ISO 6508-3:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-3:2005); German version EN ISO 6508-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 3: Calibration of standardized blocks to be used for Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T); German version EN 10109-3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines; standardized blocks for the verification of static hardness testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51303 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6508-3:1999); German version EN ISO 6508-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |