Loading data. Please wait

EN 3660-004

Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard defines a range of cable outlets, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for use under the following conditions: Associated electrical connector(s): EN 3660-002; Temperature range, Class N: -65 °C to 200 °C, Class W: -65 °C to 175 °C, Class K: -65 °C to 260 °C, Class A: -65 °C to 200 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3660-004
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3660-004 (2011-03), IDT * DIN EN 3660-004 (2010-09), IDT * BS EN 3660-004 (2010-01-31), IDT * NF L54-225-004 (2010-05-01), IDT * SN EN 3660-004 (2010-02), IDT * OENORM EN 3660-004 (2010-05-15), IDT * OENORM EN 3660-004 (2009-04-15), IDT * PN-EN 3660-004 (2009-12-28), IDT * SS-EN 3660-004 (2009-11-16), IDT * UNI EN 3660-004:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN 3660-004 (2010-05-01), IDT * CSN EN 3660-004 (2010-05-01), IDT * DS/EN 3660-004 (2009-11-20), IDT * NEN-EN 3660-004:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-004 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 004: Jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-004
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-006 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 006: Hermetic jam-nut mounted receptacle - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-006
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-007 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 007: Hermetic receptacle with round flange attached by welding or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-007
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-008 (2006-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 008: Plug - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-008
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-012 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 012: Jam-nut for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-012
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-013 (2009-02)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures -65 °C to 175 °C continuous, 200 °C continuous, 260 °C peak - Part 013: O-ring seal for jam-nut receptacles - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2997-013
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-001 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-001
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-002 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 002: Index of product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-002
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 85049A (2003-06-01)
Connector Accessories, Electrical General Specification for
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 85049A
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997-001 (2006-10) * EN 2997-002 (2006-10) * EN 2997-003 (2006-10) * EN 2997-005 (2006-10) * EN 2997-009 (2006-10) * EN 2997-010 (2006-10) * EN 2997-011 (2006-10)
Thay thế cho
EN 3660-004 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-004
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3660-004 (2009-03)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3660-004
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3660-004 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-004
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-004 (2009-11)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-004
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3660-004 (2009-03)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3660-004
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3660-004 (2006-01)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 004: Cable outlet, style A, straight, unsealed with clamp strain relief for EN 2997 and EN 4067 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3660-004
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Circular connectors * Circular shape * Connecting dimensions * Design * Designations * Dimensions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Enclosures * Inspection * Marking * Optical connectors * Plugs * Product standards * Rectangular connectors * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Strain relief * Terminal casings * Testing * Tolerances (measurement) * Types * Mounting dimensions
Số trang
12