Loading data. Please wait

EN 3660-001

Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3660-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3660-001 (2007-11), IDT * BS EN 3660-001 (2006-11-30), IDT * NF L54-225-001 (2007-08-01), IDT * SN EN 3660-001 (2007-03), IDT * OENORM EN 3660-001 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 3660-001 (2006-04-01), IDT * PN-EN 3660-001 (2006-10-25), IDT * SS-EN 3660-001 (2006-09-01), IDT * UNI EN 3660-001:2008 (2008-04-10), IDT * STN EN 3660-001 (2007-02-01), IDT * CSN EN 3660-001 (2007-02-01), IDT * DS/EN 3660-001 (2006-10-27), IDT * NEN-EN 3660-001:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3660-002 (2006-08) * MIL-HDBK-454 (2012-12-12)
Thay thế cho
prEN 3660-001 (2006-01)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3660-001
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3660-001 (2006-08)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3660-001
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3660-001 (2006-01)
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3660-001
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Circular connectors * Circular shape * Definitions * Delivery conditions * Design * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Enclosures * Inspection * Marking * Multilingual * Optical connectors * Packages * Plugs * Properties * Rectangular connectors * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Terminal casings * Testing * Types
Số trang
14