Loading data. Please wait
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-08-00
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 263 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3660-001 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3660-001 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable outlet accessories for circular and rectangular electrical and optical connectors - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3660-001 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |