Loading data. Please wait
ISO/DIS 9000-2Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 (Revision of ISO 9000-2:1993)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1996-03-00
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for quality plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10005 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-3 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for developing quality manuals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10013 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9000-2 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-2 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9000-2 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 (Revision of ISO 9000-2:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9000-2 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |