Loading data. Please wait
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens
Số trang:
Ngày phát hành: 1979-00-00
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |