Loading data. Please wait
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-00-00
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Triaxial Compressive Strength of Undrained Rock Core Specimens Without Pore Pressure Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2664 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens in Uniaxial Compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3148 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Elastic Moduli of Undrained Intact Rock Core Specimens in Triaxial Compression Without Pore Pressure Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5407 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Elastic Moduli of Undrained Intact Rock Core Specimens in Triaxial Compression Without Pore Pressure Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5407 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Strength and Elastic Moduli of Intact Rock Core Specimens under Varying States of Stress and Temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 7012 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2938 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |