Loading data. Please wait

ISO 5509

Animal and vegetable fats and oils - Preparation of methyl esters of fatty acids

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5509
Tên tiêu chuẩn
Animal and vegetable fats and oils - Preparation of methyl esters of fatty acids
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5509 (2001-01), IDT * BS EN ISO 5509 (2001-02-15), IDT * GB/T 9695.2 (2008), MOD * GB/T 17376 (2008), IDT * EN ISO 5509 (2000-04), IDT * NF T60-233 (2000-06-01), IDT * SN EN ISO 5509 (2001-01), IDT * OENORM EN ISO 5509 (2001-04-01), IDT * PN-EN ISO 5509 (2001-10-26), IDT * SS-EN ISO 5509 (2000-06-16), IDT * UNE-EN ISO 5509 (2001-02-09), IDT * TS 4504 EN ISO 5509 (2002-03-27), IDT * STN EN ISO 5509 (2002-05-01), IDT * CSN EN ISO 5509 (2001-03-01), IDT * DS/EN ISO 5509 (2000-08-08), IDT * NEN-EN-ISO 5509:2000 en (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 661 (1989-06)
Animal and vegetables fats and oils; preparation of test sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 661
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 5509 (1978-10)
Animal and vegetable fats and oils; Preparation of methyl esters of fatty acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5509
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5509 (1999-12)
Thay thế bằng
ISO 12966-2 (2011-02)
Lịch sử ban hành
ISO 5509 (2000-04)
Animal and vegetable fats and oils - Preparation of methyl esters of fatty acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5509
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5509 (1978-10)
Animal and vegetable fats and oils; Preparation of methyl esters of fatty acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5509
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12966-2 (2011-02) * ISO/FDIS 5509 (1999-12) * ISO/DIS 5509 (1997-05)
Từ khóa
Analysis * Animal fats * Animal oils * Animals * Boron trifluoride * Bushings * Chemicals * Derivatives * Fats * Fatty acid methyl esters * Fatty acids * Food products * Gas-liquid chromatography * Hexane * Infrared spectrometry * Isooctane * Methods * Methyl esters * Methyl red * Nitrogen * Oils * Plants * Potassium hydroxide * Production * Sodium acid sulphate * Sodium chloride * Sodium hydroxide * Sodium sulphates * Spectrophotometry * Test specimens * Thin-layer chromatography * Vegetable fats * Vegetable oils * Procedures * Processes
Số trang
24