Loading data. Please wait

NF P93-501-1*NF EN 12811-1

Temporary works equipment - Part 1 : scaffolds - Performance requirements and general design

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P93-501-1*NF EN 12811-1
Tên tiêu chuẩn
Temporary works equipment - Part 1 : scaffolds - Performance requirements and general design
Ngày phát hành
2004-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12811-1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-353*NF EN 338 (2009-12-01)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-353*NF EN 338
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1 (1998-02-01)
Eurocode 5 "Design of timber structures" - Part 1-1 : general rules and rules for buildings - Amendment A1 : modification of the national application
Số hiệu tiêu chuẩn XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P06-101*XP ENV 1991-1 (1996-04-01)
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document Part 1 : basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-101*XP ENV 1991-1
Ngày phát hành 1996-04-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4 (2000-09-01)
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 74 * NF EN 74-1 * NF EN 12810-1 * NF EN 12810-2 * NF EN 12811-2 * NF EN 12811-3 * NF EN 12812
Thay thế cho
NF HD 1000:198812 (P93-500)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P93-501-1*NF EN 12811-1*NF HD 1000:198812 (P93-500)
Từ khóa
Crash protection devices * Sag (deformation) * Loading * Scaffolds * Chargings * Aluminium alloys * Construction equipment * Stress * Strength of materials * Work scaffoldings * Falsework * Freight * Prefabricated parts * Charge * Wind loading * Capacity * Materials * Proof loading * Soils * Bottom * Ground * Safety measures * Cargo * Information * Calculus * Definitions * Floors * Dimensions * Test forces * Load * Steels
Số trang
46