Loading data. Please wait
Temporary works equipment - Part 1 : scaffolds - Performance requirements and general design
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-08-01
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-353*NF EN 338 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 "Design of timber structures" - Part 1-1 : general rules and rules for buildings - Amendment A1 : modification of the national application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document Part 1 : basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-101*XP ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |