Loading data. Please wait
Construction drawings. Indication of limit deviations
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-15
| Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 406 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering drawings; Reference lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4068 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9431 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawing practice. Recommendations for general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1192-1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |