Loading data. Please wait
BS 1192-1:1984Construction drawing practice. Recommendations for general principles
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1984-02-29
| Tolerances for building; Part 3 : Procedures for selecting target size and predicting fit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3443-3 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; Holes for general filing purposes; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 838 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Designation systems. Buildings and parts of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 4157-1:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-04-15 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Designation systems. Room names and numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 4157-2:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-04-15 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Indication of limit deviations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 6284:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Representation of modular sizes, lines and grids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 8560:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9431:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 4157-1:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-04-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |