Loading data. Please wait

BS 1192-1:1984

Construction drawing practice. Recommendations for general principles

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1984-02-29

Liên hệ
Sets out general principles for the preparation of all drawings for the construction industry, including schedules prepared on drawing sheets and numbered as one of a drawing set. Applicable to drawings produced by computer techniques, and to drawings that will be reproduced by microfilming in accordance with BS 5536.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 1192-1:1984
Tên tiêu chuẩn
Construction drawing practice. Recommendations for general principles
Ngày phát hành
1984-02-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6284 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3443-3 (1987-02)
Tolerances for building; Part 3 : Procedures for selecting target size and predicting fit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3443-3
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 838 (1974-05)
Paper; Holes for general filing purposes; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 838
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 308 * BS 1192:Part 2 * BS 1192:Part 3 * BS 1192:Part 4 * BS 2900 * BS 3429 * BS 3589 * BS 4000 * BS 4011 * BS 4210 * BS 4264 * BS 5476 * BS 5536 * BS 5606 * DD 51 * DD 52 * PD 5686 * PD 6444 * ISO 216 * ISO 1046 * ISO 1101-1 * ISO 1791 * ISO 3098-1 * ISO 3443-1 * ISO 3443-2 * ISO 4069 * ISO 4157-2 * ISO 4464 * ISO 5455 * ISO 5457 * ISO/TR 7084
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS EN ISO 4157-1:1999
Construction drawings. Designation systems. Buildings and parts of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 4157-1:1999
Ngày phát hành 1999-04-15
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 4157-2:1999
Construction drawings. Designation systems. Room names and numbers
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 4157-2:1999
Ngày phát hành 1999-04-15
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 6284:1999
Construction drawings. Indication of limit deviations
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 6284:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8560:1999
Construction drawings. Representation of modular sizes, lines and grids
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 8560:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9431:1999
Construction drawings. Spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 9431:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN ISO 4157-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 4157-1:1999
Ngày phát hành 1999-04-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 1192-1:1984
Từ khóa
Engineering drawings * Architectural drawings * Drawings * Technical drawing * Architectural design * Drawing paper * Lines (geometry) * Tolerances (measurement) * Letters (symbols) * Folding * Projection (drawing)
Số trang
36