Loading data. Please wait

ISO 5191

Wrought aluminium and aluminium alloy products; General conditions for inspection and delivery

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
The conditions apply to wrought products in the as-delivered condition, i.e. before acceptance by the purchaser. Specifies among other things requirements to manufacturing process, quality assurance, properties, surface finish, dimensions, conformity with standards, marking, packing and methods of tests, retests, arbitration tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5191
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloy products; General conditions for inspection and delivery
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A00-001 (1988-03-01), MOD * NF A01-101 (1972-11-01), NEQ * UNI 8203/2 (1987), MOD * JS 444 (1986-01-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6361-1 (1986-11) * ISO 6362-1 (1986-11) * ISO 6363-1 (1988-12) * ISO 6365-1 (1988-12)
Lịch sử ban hành
ISO 6363-1 (2012-07)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6362-1 (2012-07)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5191 (1980-04)
Wrought aluminium and aluminium alloy products; General conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5191
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6361-1 (2011-08)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6365-1 (1988-12) * ISO 6363-1 (1988-12) * ISO 6362-1 (1986-11) * ISO 6361-1 (1986-11)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Delivery * Inspection * Light metals * Orders (sales documents) * Products * Specifications * Testing * Tests
Số trang
3