Loading data. Please wait

ISO 6362-1

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6362-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 557M (2010) * ASTM E 34 (2011) * ASTM E 607 (2002) * ASTM E 716 (2010) * ASTM E 1251 (2011) * EN 2004-1 (1993-07) * EN 14242 (2004-09) * ISO 6362-2 (2012-07) * ISO 6362-3 (2012-07) * ISO 6362-4 (2012-07) * ISO 6362-5 (2012-07) * ISO 6362-6 (2012-07) * ISO 6362-7 (2012-07) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 9591 (2004-09)
Thay thế cho
ISO 6362-1 (1986-11) * ISO/FDIS 6362-1 (2012-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6362-1 (2012-07)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6362-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5191 (1980-04)
Wrought aluminium and aluminium alloy products; General conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5191
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6362-1 (2012-04) * ISO/DIS 6362-1 (2011-01) * ISO 6362-1 (1986-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium tubes * Definitions * Delivery conditions * Extruded products * Extruding * Pipes * Poles * Products * Profile * Round bars * Specifications * Steel bars * Wrought alloys * Wrought products * Aluminium pipes * Round steels
Số trang
13