Loading data. Please wait

ISO 6361-1

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6361-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS H 4000 (2014-03-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6361-2 (2011-08)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6361-3 (2011-08)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 3: Strips: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-3
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6361-4 (2011-08)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 4: Sheets and plates: Tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-4
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 557M (2010) * ASTM E 34 (2011) * ASTM E 607 (2002) * ASTM E 716 (2010) * ASTM E 1251 (2011) * ASTM G 34 (2001) * ASTM G 47 (1998) * ASTM G 66 (1999) * ASTM G 67 (2004) * EN 485-1 (2008-03) * EN 14242 (2004-09) * ISO 6361-5 (2011-08) * ISO 6362-1 (1986-11) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 9591 (2004-09) * ISO 11881 (1999-05)
Thay thế cho
ISO 6361-1 (1986-11) * ISO/FDIS 6361-1 (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5191 (1980-04)
Wrought aluminium and aluminium alloy products; General conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5191
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6361-1 (2011-08)
Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6361-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6361-1 (2011-05) * ISO/DIS 6361-1 (2009-11) * ISO 6361-1 (1986-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium-containing alloys * Composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Light metals * Marking * Metal plates * Metal plating * Non-ferrous metals * Order indications * Plates * Products * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Specifications * Strips * Testing * Wrought alloys * Wrought products * Panels * Sheets * Planks * Boards * Tiles * Tape
Mục phân loại
Số trang
10