Loading data. Please wait

ASTM D 854

Standard Test Method for Specific Gravity of Soils

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
1. Scope 1.1 This test method covers the determination of the specific gravity of soils that pass the 4.75-mm (No. 4) sieve, by means of a pycnometer. When the soil contains particles larger than the 4.75-mm sieve, Test Method C127 shall be used for the material retained on the 4.75-mm sieve and this test method shall be used for the material passing the 4.75-mm sieve. 1.1.1 Two procedures for performing the specific gravity are provided as follows: 1.1.1.1 Method A -Procedure for Oven-Dry Specimens, described in 9.1. 1.1.1.2 Method B -Procedure for Moist Specimens, described in 9.2. The procedure to be used shall be specified by the requesting authority. For specimens of organic soils and highly plastic, fine-grained soils, Procedure B shall be the preferred method. 1.2 When the specific gravity value is to be used in calculations in connection with the hydrometer portion of Test Method D422, it is intended that the specific gravity test be made on that portion of the sample which passes the 2.00-mm (No. 10) sieve. 1.3 The values stated in acceptable metric units are to be regarded as standard. 1.4 This standard does not purport to address all of the safety problems, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 854
Tên tiêu chuẩn
Standard Test Method for Specific Gravity of Soils
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 854 (1992)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 854 (2000)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 854 (2014)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2010)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2006)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2005)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2002)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2000)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1998)
Standard Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1992)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1991)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1983)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Relative density * Soils * Testing
Số trang