Loading data. Please wait

ASTM D 854

Test Method for Specific Gravity of Soils

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 854
Tên tiêu chuẩn
Test Method for Specific Gravity of Soils
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 854 (1991)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 854 (1998)
Standard Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 854 (2014)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2010)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2006)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2005)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2002)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (2000)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1998)
Standard Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1992)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1991)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 854 (1983)
Test Method for Specific Gravity of Soils
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 854
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Relative density * Soils * Testing
Số trang
4