Loading data. Please wait
| Test Method for Specific Gravity of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Soil Solids by Water Pycnometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Specific Gravity of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Specific Gravity of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Specific Gravity of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Specific Gravity of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 854 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |