Loading data. Please wait
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IPE beams; I-beams with parallel flange facings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 19 |
Ngày phát hành | 1957-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 53 |
Ngày phát hành | 1962-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled small U-beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 54 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled wide flats; permissible deviations for dimension, form and weight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 91 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10079:1993 |
Ngày phát hành | 1993-01-15 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |