Loading data. Please wait

BS EN 10079:2007

Definition of steel products

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-04-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10079:2007
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2007-04-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079:2007 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1127 (1992-12)
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1127
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 53 (1962-07)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 53
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 54 (1980-05)
Hot-rolled small U-beams
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 54
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 91 (1981-11)
Hot-rolled wide flats; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 91
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 39 * EN 10017 * EN 10024 * EN 10029 * EN 10034 * EN 10048 * EN 10051:1991 * EN 10051:1991/A1:1997 * EN 10055 * EN 10056-1 * EN 10058 * EN 10059 * EN 10060 * EN 10061 * EN 10067 * EN 10080 * EN 10092-1 * EN 10092-2 * EN 10106 * EN 10107 * EN 10108 * EN 10131:2006 * prEN 10138-2 * prEN 10138-4 * EN 10140 * EN 10143 * EN 10162 * EN 10169-1 * EN 10202 * EN 10205 * EN 10208-1 * EN 10208-2 * EN 10210-2 * EN 10216-1 * EN 10216-2 * EN 10216-3 * EN 10216-4 * EN 10216-5 * EN 10217-1 * EN 10217-2 * EN 10217-3 * EN 10217-4 * EN 10217-5 * EN 10217-6 * EN 10217-7 * EN 10218-2 * EN 10219-2 * EN 10220 * EN 10222-1 * EN 10224 * EN 10248-2 * EN 10249-2 * EN 10250-1 * EN 10255 * EN 10265 * EN 10279 * EN 10294-1 * EN 10296-1 * EN 10296-2 * EN 10297-1 * EN 10297-2 * EN 10303 * EN 10305-1 * EN 10305-2 * EN 10305-3 * EN 10305-4 * EN 10305-5 * EN 10305-6 * EN 10312 * EN 10341 * EN ISO 1127 * ISO 10241:1992 * EN 10056-2 * prEN 10138-1:2006
Thay thế cho
BS EN 10079:1993
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10079:1993
Ngày phát hành 1993-01-15
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Steels * Definitions * Terminology * Classification systems * Ingots * Castings * Sheet materials * Shape * Metal sections * Coated materials * Semi-finished products * Strips * Bars (materials) * Wires * Pipes * Forgings * Sintered products * Powder metallurgy * Braid * Flat steel bars * Tape * Healds
Số trang
48