Loading data. Please wait
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems (includes Amendment A1:2000); German version EN 1280-1:1997 + A1:2000
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-08-00
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems; German version EN 1280-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1280-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5360 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthetic apparatus, requirements for safety and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13252 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems (includes Amendment A1:2000); German version EN 1280-1:1997 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1280-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems; German version EN 1280-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1280-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5360 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5360 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |