Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5360

Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2007

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This standard specifies the dimensions of agent-specific filling systems for agent-specific anaesthetic vaporizers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5360
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2007
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5360 (2007-12), IDT * ISO 5360 (2006-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6164-2 (1980-02) * DIN EN ISO 1101 (2006-02) * BS 5252 (1976-06-30) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 1280-1 (2000-08)
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems (includes Amendment A1:2000); German version EN 1280-1:1997 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1280-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5360 (2007-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 5360 (2009-08)
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5360
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5360 (2009-08)
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5360
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1280-1 (2000-08)
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems (includes Amendment A1:2000); German version EN 1280-1:1997 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1280-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1280-1 (1997-09)
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems; German version EN 1280-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1280-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13252 (1984-06)
Inhalational anaesthetic apparatus, requirements for safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13252
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5360 (2008-03)
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems (ISO 5360:2006); German version EN ISO 5360:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5360
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5360 (2012-04) * DIN EN ISO 5360 (2007-07) * DIN EN 1280 (1994-04) * DIN 13252 (1982-10)
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Anaesthetics * Biological hazards * Bottles * Bottling * Codification * Collars (clothing) * Colour * Colour codes * Connecting dimensions * Connections * Definitions * Design * Dimensions * Equipment * Evaporation systems * Evaporators * Filling connections * Filling devices * Filling instruments * Information * Inhalers * Instructions for use * Layout * Leakage * Marking * Marking of roads * Medical devices * Medical equipment * Medical sciences * Operating instructions * Protection * Rescue and ambulance services * Sequence of operations * Specification * Specification (approval) * Substances * Testing * Threads * Transfer * Junctions * Compounds * Mounting dimensions * Encoding * Drawing of * Medical products * Joints * Lines
Số trang
31