Loading data. Please wait

ISO 7389

Building construction; Jointing products; Determination of elastic recovery

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-11-00

Liên hệ
Specifies a conventional method for the determination of the elastic recovery of sealants after extension and applies to sealants used in joints in building construction. Contains test method (preparation and conditioning of test specimen, procedure), expression of results, and test report.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7389
Tên tiêu chuẩn
Building construction; Jointing products; Determination of elastic recovery
Ngày phát hành
1987-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52458 (1987-04)
Testing of sealing compounds in building constructions; determination of recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52458
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27389 (1991-05)
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery (ISO 7389:1987); german version EN 27389:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27389
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN ISO 7389:1992 (1992-01)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn NBN ISO 7389:1992
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 27389:1991*ISO 7389:1987 (1991-08-30)
Building construction. Jointing products. Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 27389:1991*ISO 7389:1987
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27389 (1990-02)
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27389
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-506*NF EN 27389 (1991-07-01)
Building construction. Jointing products. Determination of elastic recovery.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-506*NF EN 27389
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 1439 (1997-08-20)
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 1439
Ngày phát hành 1997-08-20
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SS-EN 27389 (1992-01-29)
Jointing products - Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn SS-EN 27389
Ngày phát hành 1992-01-29
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE-EN 27389:1993 (1993-01-22)
BUILDING CONSTRUCTION. JOINTING PRODUCTS. DETERMINATION OF ELASTIC RECOVERY. (ISO 7389:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn UNE-EN 27389:1993
Ngày phát hành 1993-01-22
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 7389:1987*SABS ISO 7389:1987 (1995-10-11)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7389:1987*SABS ISO 7389:1987
Ngày phát hành 1995-10-11
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 27389 (1993-09-30)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 27389
Ngày phát hành 1993-09-30
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NEN-ISO 7389:1992 en (1992-10-01)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn NEN-ISO 7389:1992 en
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NS-ISO 7389:1987 (1991-02-01)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery - (= EN 27389) (ISO 7389:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn NS-ISO 7389:1987
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* STN EN 27389 (1995-02-01)
Building construction. Jointing products. Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn STN EN 27389
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
91.080. Kết cấu công trình
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 13477.17 (2002), MOD * EN 27 389, IDT * EN 27389 (1990-11), IDT * EN 27389 (1992), IDT * UNI EN 27389 (1992), IDT * UNI ISO 7389 (1989), IDT * OENORM EN 27389 (1991-06-01), IDT * UNE 53623-5 (1989-02-07), NEQ * TS 6084 (1988-11-01), IDT * TS 6084 EN 27389 (1998-10-20), IDT * TS 6927 (1989-04-14), IDT * IST L 204/EN 27389 (1991), IDT * SFS-EN 27389 (1991), IDT * SANS 7389:1987 * SABS ISO 7389:1987 (1995-10-11), IDT * NEN-ISO 7389:1992 en (1992-10-01), IDT * SANS 7389:1987 * SABS ISO 7389:1987 (1995-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7389 (1982-12)
Building construction; Jointing products; Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7389 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7389 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7389 (1982-12)
Building construction; Jointing products; Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7389 (1987-11)
Building construction; Jointing products; Determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elastic properties (fluids) * Elastic recovery * Elongation * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Reset * Sealing * Sealing materials * Testing * Tests * Expansions
Số trang
3