Loading data. Please wait
Testing of sealing compounds in building constructions; determination of recovery
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-04-00
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after conditioning in standard atmosphere, water, or at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; determination of the recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52458 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery (ISO 7389:1987); german version EN 27389:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27389 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery (ISO 7389:1987); german version EN 27389:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27389 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds in building constructions; determination of recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52458 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; determination of the recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52458 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002); German version EN ISO 7389:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7389 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |