Loading data. Please wait
Maintenance - Reference conditions for items : vocabulary of renovation and reconstruction activities
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-09-01
Maintenance - Vocabulary of components of items and their supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-012 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Maintenance terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X60-319*NF EN 13306 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Preconditions to the maintenance contracts - Inventories and evaluation for the states of items | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD X60-100 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |