Loading data. Please wait

NF X50-501

Maintenance - Reference conditions for items : vocabulary of renovation and reconstruction activities

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X50-501
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Reference conditions for items : vocabulary of renovation and reconstruction activities
Ngày phát hành
2007-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF X60-012 (2006-08-01) * NF X60-319*NF EN 13306 (2010-10-01)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FD X60-100 (2007-03-01)
Maintenance - Preconditions to the maintenance contracts - Inventories and evaluation for the states of items
Số hiệu tiêu chuẩn FD X60-100
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FD X60-301
Thay thế cho
X50-501:198202 (X50-501)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X50-501*X50-501:198202 (X50-501)
Từ khóa
Life cycles * Durability * Cultivation * Maintenance * Life (durability) * Nursing * Terotechnology * Personnel management * Revision * Repair * Exchange * Vocabulary
Số trang
10