Loading data. Please wait

FD X60-100

Maintenance - Preconditions to the maintenance contracts - Inventories and evaluation for the states of items

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FD X60-100
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Preconditions to the maintenance contracts - Inventories and evaluation for the states of items
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF X60-319*NF EN 13306 (2001-06-01)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* XP X60-012
Thay thế cho
NF X60-100:198112 (X60-100)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FD X60-100*NF X60-100:198112 (X60-100)
Từ khóa
Inventories * Cultivation * Reliability * Terotechnology * Stocks * Management * Industries * Guiding principle * Tenders * Nursing * Expertise * Inventory * Trade * Principle * Industrial management * Contracts * Maintenance * Corporate governance * Principles
Số trang
6