Loading data. Please wait

NF X60-319*NF EN 13306

Maintenance terminology

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2001-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X60-319*NF EN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance terminology
Ngày phát hành
2001-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13306:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
X60-010 (1994-12-01)
Maintenance. Concepts and definitions of maintenance activities.
Số hiệu tiêu chuẩn X60-010
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF X60-319*NF EN 13306 (2010-10-01)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X60-319*NF EN 13306 (2010-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X60-319*NF EN 13306*X60-010
Từ khóa
Organizations * Cultivation * Maintenance * Organization * Nursing * Terotechnology * Business transactions * Enterprises * Vocabulary
Số trang
59