Loading data. Please wait
Maintenance. Concepts and definitions of maintenance activities.
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-12-01
Terminology relating to reliability, maintainability and availability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X60-500 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Project management. Recommandations for the analysis and the graphic modelling of actions and its use for better communication between the project participants. Graphic etiology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X50-109 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance. Maintenance and management ratios for durables goods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X60-020 |
Ngày phát hành | 1986-01-01 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |