Loading data. Please wait

X60-010

Maintenance. Concepts and definitions of maintenance activities.

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
X60-010
Tên tiêu chuẩn
Maintenance. Concepts and definitions of maintenance activities.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
X60-500 (1988-10-01) * X50-109 (1991-12-01)
Project management. Recommandations for the analysis and the graphic modelling of actions and its use for better communication between the project participants. Graphic etiology.
Số hiệu tiêu chuẩn X50-109
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển
Trạng thái Có hiệu lực
* X60-020 (1986-01-01)
Maintenance. Maintenance and management ratios for durables goods.
Số hiệu tiêu chuẩn X60-020
Ngày phát hành 1986-01-01
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 292-1 * ISO 8402 * ISO 9004-4 * C01-191 * L00-007 * X07-010 * X50-150 * X50-500 * X50-501 * X60-012 * X60-100 * X60-200 * CEI 60812
Thay thế cho
NF X60-010:198406 (X60-010)
Thay thế bằng
NF EN 13306:200106 (X60-319) * FD X60-000:200205 (X60-000)
Lịch sử ban hành
NF EN 13306:200106 (X60-319)*FD X60-000:200205 (X60-000)*X60-010*NF X60-010:198406 (X60-010)
Từ khóa
Terotechnology * Maintenance * Vocabulary * Cultivation * Nursing
Số trang
28