Loading data. Please wait

NF X60-012

Maintenance - Vocabulary of components of items and their supply

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X60-012
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Vocabulary of components of items and their supply
Ngày phát hành
2006-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF X60-319*NF EN 13306 (2010-10-01)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FD X60-000 * XP X50-501
Thay thế cho
FD X60-012:200604 (X60-012)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X60-012*FD X60-012:200604 (X60-012)
Từ khóa
Procurements * Supplying * Cultivation * Maintenance * Nursing * Terotechnology * Consumer-supplier relations * Industrial products * Vocabulary * Catering
Số trang
10