Loading data. Please wait
Dimensional and geometrical tolerances; Tolerancing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2300 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances - Form and Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances - Geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances for linear and angular dimensions and geometrical tolerances (not to be used for new designs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances - Geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Form and Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances - Form and Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |