Loading data. Please wait
| General Tolerances; Form and Position | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances for linear and angular dimensions and geometrical tolerances (not to be used for new designs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances - Geometrical tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Tolerances; Form and Position | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Tolerances - Form and Position | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-2 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |