Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-07-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 2: Registration of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.207 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.520 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administered by ISO and ITU-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.662 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.691 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.693 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.722 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities - General procedures; Amendment 1: Incorporation of object identifiers components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures; Amendment 2: Incorporation of the root arcs of the object identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; procedures for the operation of OSI registration authorities: general procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of International Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities: General procedures and top arcs of the international object identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of International Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures; Amendment 2: Incorporation of the root arcs of the object identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities - General procedures; Amendment 1: Incorporation of object identifiers components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |