Loading data. Please wait

ISO/IEC 9834-1

Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of International Object Identifier tree

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9834-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of International Object Identifier tree
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ITU-T X.660 (2008-08), IDT * CSN ISO/IEC 9834-1 (2010-03-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9834-1:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-3 (1999-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6523-1 (1998-12)
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6523-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6523-2 (1998-12)
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 2: Registration of organization identification schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6523-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571-1 (1988-10)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8571-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (2003-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 1: System and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1999-06)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.207 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.207
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (2005-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (2005-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.662 (2008-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administered by ISO and ITU-T
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.662
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (2008-11)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (2008-11)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.722
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 (2003-12) * ITU-T X.500 (2008-11) * IETF RFC 3987 (2005-01)
Thay thế cho
ISO/IEC 9834-1 (2005-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9834-1 (2009-02)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9834-1 (2012-05)
Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities: General procedures and top arcs of the international object identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9834-1 (2012-05)
Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities: General procedures and top arcs of the international object identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 AMD 2 (1998-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures; Amendment 2: Incorporation of the root arcs of the object identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 AMD 1 (1997-05)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities - General procedures; Amendment 1: Incorporation of object identifiers components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 (2008-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of International Object Identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 (2005-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities: General procedures and top arcs of the ASN.1 Object Identifier tree
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9834-1 (2009-02) * ISO/IEC FDIS 9834-1 (2004-12) * ISO/IEC 9834-1 DAM 2 (1996-10) * ISO/IEC 9834-1 DAM 1 (1995-11) * ISO/IEC 9834-1 (1993-04) * ISO/IEC DIS 9834-1 (1990-08)
Từ khóa
ASN.1 * Data exchange * Data processing * Definitions * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Procedures * Registration * Rules of procedure * Methods * Processes
Số trang
32