Loading data. Please wait

ITU-T X.693

Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.693
Tên tiêu chuẩn
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8825-4 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10646-1 AMD 2 (1996-10)
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 2: UCS transformation format 8 (UTF-8)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.693 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.693
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.693 (2001-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.693
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.693 (2008-11)
Information technology - ASN.1 encoding rules: XML Encoding Rules (XER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.693
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ASN.1 * Codes * Communication technology * Controlling * Encoding * Extensible Markup Language * Information interchange * Information technology * Markup language * Notation * Open systems * OSI * Specification * Syntax * XML * Open systems interconnection * Codification
Mục phân loại
Số trang
18