Loading data. Please wait

ETS 300149

Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
To specify an Audio Syntax for Videotex.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300149
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300149 (1992-11), IDT * NF Z81-149 (1996-12-01), IDT * SN ETS 300149 (1992), IDT * OENORM ETS 300149 (1993-08-01), IDT * PN-ETS 300149 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300149 (1992-11-30), IDT * ETS 300149:1992 en (1992-03-01), IDT * STN ETS 300 149 (1994-01-01), IDT * CSN ETS 300 149 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 9281 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723 (1988-11) * ITU-T J.41 (1988-11) * ITU-T J.42 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988)
Thay thế cho
prETS 300149 (1992-01)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300149 (1992-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300149
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1992-01)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1991-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * ETSI * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Terminals * Videotex
Số trang
20