Loading data. Please wait
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1991-03-00
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300149 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300149 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300149 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300149 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |