Loading data. Please wait

EN 458

Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 458
Tên tiêu chuẩn
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50458:1993*SABS EN 458:1993 (1997-11-28)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50458:1993*SABS EN 458:1993
Ngày phát hành 1997-11-28
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 458 (1994-03), IDT * BS EN 458 (1994-03-15), IDT * NF S78-502 (1994-04-01), IDT * ISO/DIS 10452 (1996-05), IDT * SN EN 458 (1994), IDT * OENORM EN 458 (1994-03-01), IDT * OENORM EN 458 (1991-05-01), IDT * SS-EN 458 (1994-04-29), IDT * UNE-EN 458 (1994-12-31), IDT * STN EN 458 (1998-06-19), IDT * CSN EN 458 (1996-07-01), IDT * DS/EN 458 (1994-08-04), IDT * NEN-EN 458:1994 en (1994-06-01), IDT * NEN-EN 458:1994 nl (1994-06-01), IDT * SABS EN 458:1993 (1997-11-28), MOD * SFS-EN 458:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 352-1 (1993-08)
Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 352-2 (1993-08)
Hearing protectors; safety requirements and testing; part 2: earplugs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 457 (1992-02)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 457
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4869-2 (1992-04)
Thay thế cho
prEN 458 (1993-03)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 458 (2004-11)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 458 (2004-11)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 458 (1993-12)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (1993-03)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (1991-02)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acoustics * Bonnets * Bows * Capsules * Certification * Classification * Classification systems * Climate * Clothing * Comfort * Communication * Cultivation * Definitions * Durability * Dust * Ear muffs * Ear plugs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Environment (working) * Face shields * Guide books * Hearing (auditory perception) * Helmets (protective) * Inserts * Loss * Maintenance * Medical * Moisture * Noise * Noise (environmental) * Pads (clothing) * Plugs * Protective clothing * Seats * Selection * Sound * Sound insulation * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Surveillance (approval) * Temperature * Testing * Warning devices * Wearing quality * Reduction * Permanency * Mission * Nursing * Clevis * Use
Số trang