Loading data. Please wait

EN 458

Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 458
Tên tiêu chuẩn
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50458:2008*SABS EN 458:2008 (2008-02-13)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50458:2008*SABS EN 458:2008
Ngày phát hành 2008-02-13
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 458 (2005-02), IDT * BS EN 458 (2004-12-02), IDT * NF S78-502 (2005-03-01), IDT * SN EN 458 (2005-02), IDT * OENORM EN 458 (2005-03-01), IDT * PN-EN 458 (2005-06-15), IDT * PN-EN 458 (2006-09-25), IDT * SS-EN 458 (2005-03-04), IDT * UNE-EN 458 (2005-07-13), IDT * UNI EN 458:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 458 (2005-04-01), IDT * STN EN 458 (2005-10-01), IDT * CSN EN 458 (2005-06-01), IDT * DS/EN 458 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 458:2004 en (2004-12-01), IDT * SABS EN 458:2008 (2008-02-13), IDT * SFS-EN 458 (2006-07-21), IDT * SFS-EN 458:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 352-1 (2002-10)
Hearing protectors - General requirements - Part 1: Ear-Muffs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 352-2 (2002-10)
Hearing protectors - General requirements - Part 2: Ear-plugs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 352-3 (2002-10)
Hearing protectors - General requirements - Part 3: Ear-muffs attached to an industrial safety helmet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4869-2 (1995-06) * EN ISO 9921 (2003-10) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 458 (1993-12)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (2004-03)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 458 (2004-11)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 458 (1993-12)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn EN 458
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (2004-03)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (2001-02)
Hearing protectors - Recommendations for selection, use, care and maintenance - Guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (1993-03)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance; guidance document
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 458 (1991-02)
Hearing protectors; recommendations for selection, use, care and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 458
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acoustics * Bonnets * Bows * Capsules * Certification * Classification * Classification systems * Climate * Clothing * Comfort * Communication * Cultivation * Definitions * Durability * Dust * Ear muffs * Ear plugs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Environment (working) * Face shields * Guide books * Hearing (auditory perception) * Hearing protector * Helmets (protective) * Inserts * Loss * Maintenance * Medical * Mission * Moisture * Noise * Noise (environmental) * Pads (clothing) * Plugs * Protective clothing * Seats * Selection * Sound * Sound insulation * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Surveillance (approval) * Temperature * Testing * Use * User information * Warning devices * Wearing quality * Reduction * Permanency * Clevis * Nursing
Số trang
34