Loading data. Please wait

EN 24869-1

Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24869-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4869-1 (1991-10), IDT * BS 5108 Part 1 (1991), IDT * BS EN 24869-1 (1991-06-28), IDT * NF S31-062-1 (1993-02-01), IDT * ISO 4869-1 (1990-12), IDT * SN EN 24869-1 (1992-10), IDT * OENORM EN 24869-1 (1993-11-01), IDT * PN-EN 24869-1 (1999-01-28), IDT * SS-EN 24869-1 (1993-08-31), IDT * UNE-EN 24869-1 (1994-02-15), IDT * TS EN 24869-1 (1995-04-12), IDT * UNI EN 24869-1:1993 (1993-05-31), IDT * STN EN 24869-1 (1997-10-01), IDT * CSN ISO 4869-1 (1993-01-01), IDT * DS/EN 24869-1 (1993-03-31), IDT * NEN-ISO 4869-1:1993 en (1993-02-01), IDT * NEN-ISO 4869-1:1997 nl (1997-01-01), IDT * SFS-EN 24869-1:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225 (1966) * IEC 60263 (1982) * IEC 60645-1 (1992-10) * IEC 60651 (1979) * IEC 60804 (1985) * ISO 354 (1985-02) * ISO 8253-2
Thay thế cho
prEN 24869-1 (1991-09)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation (identical with ISO 4869-1 edition 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24869-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24869-1 (1991-09)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation (identical with ISO 4869-1 edition 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24869-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Attenuation * Auditory threshold * Closed test rooms * Convergence * Definitions * Ear muffs * Ear plugs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Electrical engineering * Hearing ability * Insulations * Listening tests * Loss of hearing * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Measuring equipment * Measuring results * Methods * Methods for measuring * Noise * Noise abatement * Noise control * Noise measurements * Safety devices * Signals * Sound * Sound insulation * Sound pressure * Sound pressure level * Test persons * Testing * Vibration engineering
Số trang