Loading data. Please wait

EN 50556

Road traffic signal systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50556
Tên tiêu chuẩn
Road traffic signal systems
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50556 (2011-09), IDT * BS EN 50556 (2011-04-30), IDT * NF C70-238 (2011-09-01), IDT * SN EN 50556 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 50556 (2011-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50556 (2014-03-01), IDT * PN-EN 50556 (2011-05-20), IDT * UNE-EN 50556 (2011-11-16), IDT * TS EN 50556 (2014-06-25), IDT * STN EN 50556 (2012-01-01), IDT * CSN EN 50556 (2011-12-01), IDT * DS/EN 50556 (2011-06-27), IDT * NEN-EN 50556:2011 en (2011-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12675 (2000-10)
Traffic signal controllers - Functional safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12675
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50129 (2003-02)
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50129
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 50509 (2007-08)
Use of LED signal heads in road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 50509
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.482 S1 (1997-02)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.482 S1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12368 (2006-04) * EN 50102 * EN 50110-1 (2004-11) * EN 50293 (2000-12) * EN 60068-2-1 (2007-04) * EN 60068-2-2 (2007-09) * EN 60068-2-5 (2011-02) * EN 60068-2-14 (2009-07) * EN 60068-2-30 (2005-12) * EN 60068-2-64 (2008-09) * EN 60529 (1991-10) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 61008-1 (2004-09) * EN 61008-1/A11 (2007-08) * EN 61008-1/A12 (2009-02) * EN 61008-1/IS1 (2007-08) * EN 61008-2-1 (1994-08) * EN 61008-2-1/A11 (1998-04) * EN 61009-1 (2004-09) * EN 61009-1/A11 (2008-04) * EN 61009-1/A12 (2009-02) * EN 61009-1/A13 (2009-02) * EN 61009-2-1 (1994-08) * EN 61009-2-1/A11 (1998-04) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.42 S1/A1 (1992-06) * HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02) * HD 384.4.45 S1 (1989-03) * HD 384.4.46 S2 (2001-11) * HD 384.4.442 S1 (1997-01) * HD 384.4.473 S1 (1980-02) * HD 60364-5-54 (2007-02) * IEC 60183 (1984)
Thay thế cho
HD 638 S1 (2001-01)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 638 S1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 638 S1/A1 (2006-09)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 638 S1/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50556 (2010-06)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50556
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50556 (2011-02)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50556
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 638 S1 (2001-01)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 638 S1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 638 S1/A1 (2006-09)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 638 S1/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50556 (2010-06)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50556
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50556 (2010-02)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50556
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 638 S1 (1999-10)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 638 S1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 638 S1/prAA (2006-02)
Road traffic signal systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 638 S1/prAA
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical safety * Error consideration * Failure rates * Indicator lights * Inspection * Interfaces of electrical connections * Level crossings * Light signals * Maintenance * Marking * Performance check * Protection against electric shocks * Protective measures * Road transport * Safety * Safety measures * Signal devices * Signal systems * Signalling * Steady-burning lights * Testing * Traffic lights * Traffic signals * Transportation safety * Visual signals * Signal rockets
Số trang