Loading data. Please wait
Traffic signal controllers - Functional safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12675 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50129 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of LED signal heads in road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 50509 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.482 S1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50556 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50556 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50556 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50556 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 638 S1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic signal systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 638 S1/prAA |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |