Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Types of mobile stations (MS) (GSM 02.06).
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-08-01
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300552*GSM 04.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300033*GSM 05.05 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Conformity Specifications (GSM 11.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |