Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1999-12-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.22.2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.20.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.18.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.18.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300577 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05); Corrigendum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577 Corrigendum 1*GSM 05.05 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300577 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300577 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300577 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300577 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |