Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.1)
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-07-00
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-4 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic parameters for the measurement of error performance at bit rates below the primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.153 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |