Loading data. Please wait

DIN V ENV 955-4

Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
The document specifies the chemical analysis of refractory materials of the group of alumino-silicates by FAAS and ICP.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 955-4
Tên tiêu chuẩn
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 955-4 (1997-05), IDT * SN ENV 955-4 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12644-1 * ISO 13527
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN ISO 21587-1 (2007-12)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 1: Apparatus, reagents, dissolution and gravimetric silica (ISO 21587-1:2007); German version EN ISO 21587-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21587-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 21587-3 (2007-12)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 3: Inductively coupled plasma and atomic absorption spectrometry methods (ISO 21587-3:2007); German version EN ISO 21587-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21587-3
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 26845 (2008-06)
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 26845
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 26845 (2008-06)
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 26845
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 21587-3 (2007-12)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 3: Inductively coupled plasma and atomic absorption spectrometry methods (ISO 21587-3:2007); German version EN ISO 21587-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21587-3
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 21587-1 (2007-12)
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 1: Apparatus, reagents, dissolution and gravimetric silica (ISO 21587-1:2007); German version EN ISO 21587-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21587-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 955-4 (1997-07)
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 955-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alumina-silica products * Aluminium oxide * Alumosilicates * Analysis * Atomic absorption analysis * Atomic absorption spectrophotometry * Atomic emission spectrometry * Chemical analysis and testing * Chromium * Chromium ores * Chromium-containing alloys * Definitions * Determination * Determination of content * Determination procedures * Emission spectrography * FAAS methods * Flame atomic absorption spectrometry * Flame spectroscopy * ICP * Refractory * Refractory materials * Refractory products * Silicon * Silicon oxide * Spectral analysis * Spectrochemical analysis * Spectrometry * Testing * Verification * Incombustible * Fireproof * Inductively Coupled Plasma
Số trang
12