Loading data. Please wait
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-07-00
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 1: Apparatus, reagents, dissolution and gravimetric silica (ISO 21587-1:2007); German version EN ISO 21587-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21587-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 3: Inductively coupled plasma and atomic absorption spectrometry methods (ISO 21587-3:2007); German version EN ISO 21587-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21587-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26845 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods (ISO 26845:2008); German version EN ISO 26845:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26845 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 3: Inductively coupled plasma and atomic absorption spectrometry methods (ISO 21587-3:2007); German version EN ISO 21587-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21587-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of aluminosilicate refractory products (alternative to the X-ray fluorescence method) - Part 1: Apparatus, reagents, dissolution and gravimetric silica (ISO 21587-1:2007); German version EN ISO 21587-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21587-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of refractory products - Part 4: Products containing silica and/or aluminia (Analysis by Flame Atomic Absorption Spectrometry (FAAS) and Inductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrography (ICP)); German version ENV 955-4:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 955-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |